Có 2 kết quả:

內視鏡 nèi shì jìng ㄋㄟˋ ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ内视镜 nèi shì jìng ㄋㄟˋ ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

endoscope

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

endoscope

Bình luận 0